Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
trumpet-call
/'trʌmpitkɔ:l/
Jump to user comments
danh từ
  • tiếng kèn gọi
  • tiếng kèn xung trận (nghĩa bóng)
Related search result for "trumpet-call"
Comments and discussion on the word "trumpet-call"