Jump to user comments
tính từ
- quấy rầy, khó chịu
- a troublesome child
một đứa trẻ hay quấy rầy
- rắc rối, rầy rà, phiền phức, lôi thôi
- a troublesome problem
một vấn đề rắc rối rầy rà
- how troublesome!
phiền phức làm sao!
- mệt nhọc, khó nhọc, vất vả
- a troublesome job
một việc khó nhọc