Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trois-quarts
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (âm nhạc) viôlông trẻ em
  • áo khoác ngắn
  • (thể dục thể thao) trung vệ (bóng bầu dục)
Related search result for "trois-quarts"
Comments and discussion on the word "trois-quarts"