Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
tripudiate
/trai'pju:dleit/
Jump to user comments
động từ
  • (+ upon) nhảy nhót vì vui sướng; nhảy cỡn lên (với vẻ huênh hoang hoặc khinh miệt ai)
Comments and discussion on the word "tripudiate"