Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
triennal
Jump to user comments
tính từ
  • (dài) ba năm
    • Plan triennal
      kế hoạch ba năm
  • ba năm một lần
    • Exposition triennale
      triển lãm ba năm một lần
Related search result for "triennal"
Comments and discussion on the word "triennal"