Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
trek
/trek/
Jump to user comments
danh từ
  • đoạn đường (đi bằng xe bò)
  • cuộc hình trình bằng xe bò
  • sự di cư; sự di cư có tổ chức
nội động từ
  • kéo xe (xe bò)
  • đi bằng xe bò
  • di cư
Related search result for "trek"
Comments and discussion on the word "trek"