Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
treasonous
/'tri:znəbl/ Cách viết khác : (treasonous) /'tri:znəs/
Jump to user comments
tính từ
  • phản nghịch, mưu phản
    • a treasonable act
      một hành động phản nghịch
Related words
Comments and discussion on the word "treasonous"