Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
treadmil
/'tredmil/
Jump to user comments
danh từ
  • (sử học) cối xay guồng ((thường) dùng để hành khổ tội nhân)
  • (nghĩa bóng) công việc thường xuyên buồn tẻ
Comments and discussion on the word "treadmil"