Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
trap-door
/'træp'dɔ:/
Jump to user comments
danh từ
  • cửa sập, cửa lật (ở sàn, trần nhà)
  • chỗ rách hình chữ L (ở quần áo...)
Related search result for "trap-door"
Comments and discussion on the word "trap-door"