Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
transpositeur
Jump to user comments
tính từ
  • (âm nhạc) dịch giọng
    • Instrument transpositeur
      nhạc khí dịch giọng
danh từ giống đực
  • (âm nhạc) cái dịch giọng
Comments and discussion on the word "transpositeur"