Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
transplantation
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự bứng đi trồng chỗ khác, sự bứng trồng
    • La transplantation d'un arbre
      sự bứng trồng một cây
  • (y học) sự ghép
    • La transplantation du rein
      sự ghép thận
  • (nghĩa bóng) sự chuyển đi ở chỗ khác; sự di cư
Comments and discussion on the word "transplantation"