Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
transpercer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đâm thủng, xuyên qua
    • Transpercer son adversaire d'un coup d'épée
      dùng gươm đâm thủng địch thủ
    • Tunnel qui transperce la montagne
      đường hầm xuyên qua núi
  • (nghĩa rộng) thấm qua
    • La pluie transperce ses vêtements
      mưa thấm qua quần áo nó
  • (nghĩa bóng) nhìn thấu
    • Transpercer un secret
      nhìn thấu một bí mật
    • transpercer le coeur
      làm cho đau xót như đâm vào tim
Related search result for "transpercer"
Comments and discussion on the word "transpercer"