Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
transmissibilité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • khả năng truyền
    • La transmissibilité des vices
      khả năng truyền những tật xấu
  • khả năng chuyển
    • La transmissibilité d'un privilège
      khả năng chuyển một đặc quyền
Comments and discussion on the word "transmissibilité"