Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
transmigrer
Jump to user comments
nội động từ
  • (tôn giáo) đầu thai luân hồi
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) di cư, di trú
    • Ils ont dû transmigrer à cause de l'infertilité du sol
      họ phải di cư vì đất cằn cỗi
Related search result for "transmigrer"
Comments and discussion on the word "transmigrer"