Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
transcender
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (triết học) vượt lên trên
    • L'art peut-il transcender la vie?
      nghệ thuật có thể vượt lên trên cuộc sống được không
nội động từ
  • (thân mật) vượt hẳn lên trên, siêu việt
Comments and discussion on the word "transcender"