Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
tramontane
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (tiếng địa phương) gió bấc
  • (từ cũ; nghĩa cũ) sao bắc cực
    • perdre la tramontane
      (nghĩa bóng) mất phương hướng, không còn biết xoay xở thế nào, lúng túng
Comments and discussion on the word "tramontane"