Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
trợ lý
Jump to user comments
version="1.0"?>
Người giúp đỡ trong một công tác chuyên môn : Trợ lý giảng dạy ; Trợ lý ngoại trưởng Hoa Kỳ.
Related search result for
"trợ lý"
Words pronounced/spelled similarly to
"trợ lý"
:
trả lãi
trả lễ
trả lời
trai lơ
trai lơ
trái lại
trái lè
trái lệ
trái lý
trào lưu
more...
Comments and discussion on the word
"trợ lý"