Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trổ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Lỗ hổng ở hàng rào : Chó chui qua trổ.
  • đg. 1 . Đào, khoét : Trổ mương. 2. Chạm gọt tinh vi : Trổ thủy tiên.
  • đg. 1. Nảy nở, đâm chồi : Cây hồng trổ hoa. 2. Tỏ rõ ra : Trổ tài.
Related search result for "trổ"
Comments and discussion on the word "trổ"