Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trắc quang
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (lý). Phương pháp đo độ sáng của các nguồn phát ánh sáng hoặc của các vật được rọi sáng.
Related search result for "trắc quang"
Comments and discussion on the word "trắc quang"