Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trưng dụng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Nói cơ quan chính quyền sử dụng nhà máy, vật dụng của tư nhân vào việc chung : Trưng dụng ô-tô.
Related search result for "trưng dụng"
Comments and discussion on the word "trưng dụng"