Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trébuchet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (săn bắn) bẫy lồng
    • Trébuchet à oiseaux
      bẫy lồng đánh chim
  • cân tiểu ly
  • (sử học) máy bắn cá (để phá thành)
Related search result for "trébuchet"
Comments and discussion on the word "trébuchet"