Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
trébucher
Jump to user comments
nội động từ
  • sẩy chân, vấp; chệch choạng
    • Une brique le fait trébucher
      một hòn gạch làm cho ông ấy vấp
  • (nghĩa bóng) ngập ngừng; vấp váp
    • Mémoire qui trébuche
      trí nhớ ngập ngừng
  • nặng cân hơn
ngoại động từ
  • cân bằng cân tiểu ly
    • Trébucher une pièce d'or
      cân một đồng tiền vàng bằng cân tiểu ly
Related search result for "trébucher"
Comments and discussion on the word "trébucher"