Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
trái mùa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1. Sinh ra không đúng mùa : ổi trái mùa. 2.
  • Không hợp thời : Ăn mặc .
Related search result for "trái mùa"
Comments and discussion on the word "trái mùa"