Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
toutefois
Jump to user comments
phó từ
  • song, song le, tuy nhiên
    • Je lui parlerai, à condition toutefois qu'il veuille m'entendre
      tôi sẽ nói với ông ta, tuy nhiên với điều kiện là ông ấy muốn nghe tôi
Related search result for "toutefois"
Comments and discussion on the word "toutefois"