Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tout-venant in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
khẽ khàng
rườn rượt
khi nãy
lúc nãy
hồi nãy
hoàn toàn
kiệt quệ
ton hót
tưởng bở
lóc cóc
chữa chạy
sẵn lòng
gần đây
đỏ ửng
trước tiên
quan chiêm
quanh năm
đơn thuần
đặc sệt
tâm phục
như in
khẳm
đâu có
tân kì
mảy may
loe loét
dĩ thượng
há dễ
đen kịt
ướt đầm
hổi
hết trụi
gần gặn
cổ kim
trẻ măng
khác gì
rữa nát
mới nguyên
dầm dề
không đâu
đằng
hết sức
đụp
hỏn
hậu đậu
chí công
bua
tàn hại
thoạt tiên
thông giám
sống sượng
lọi
lót dạ
toàn trí
toanh tout
khô
nhất tâm
vừa nãy
nhĩ mục
cụp tai
vất vơ
ở lại
sát nách
gần kề
kịt
bời
tẻo teo
tươi tỉnh
đâu nào
khắp
cũng cứ
ít nhất
toàn quân
đâu
nuốt sống
ngõi
ù cạc
ngưỡng vọng
lâu la
nhí nhoẻn
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last