Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tout-puissant
Jump to user comments
tính từ (số nhiều tout-puissants)
  • có toàn quyền; có quyền bá chủ
    • Des hommes tout-puissants
      những người có quyền bá chủ
  • (tôn giáo) toàn năng
    • Dieu tout-puissant
      Chúa toàn năng
danh từ giống đực
  • (Le Tout-Puissant) Chúa
Related search result for "tout-puissant"
Comments and discussion on the word "tout-puissant"