Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tournoiement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sứ quay tròn, sự xoay tròn, sự xoay tít
    • Tournoiement des feuilles mortes
      lá rụng xoay tròn
  • (y học) sự chóng mặt
Comments and discussion on the word "tournoiement"