Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tournesol
Jump to user comments
{{tournesol}}
danh từ giống đực
  • (thực vật học) cây quỳ
  • (thực vật học) cây hướng dương
  • (hóa học) chất quỳ
Related search result for "tournesol"
Comments and discussion on the word "tournesol"