Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tournebride
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) quán nghỉ trọ cho người nhà khách; quán giữ ngựa cho khách (ở cạnh một lâu đài)
Comments and discussion on the word "tournebride"