Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tortionnaire
Jump to user comments
tính từ
  • tra tấn
    • Moyens tortionnaires
      phương tiện tra tấn
danh từ giống đực
  • kẻ tra tấn
    • Des tortionnaires inhumains
      những kẻ tra tấn vô nhân đạo
Comments and discussion on the word "tortionnaire"