Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
torpillage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự phóng ngư lôi, sự tấn công bằng ngư lôi
  • (nghĩa bóng, thân mật) sự phá hoại ngầm
    • Le torpillage d'un plan de paix
      sự phá hoại ngầm một kế hoạch hòa bình
Comments and discussion on the word "torpillage"