Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
răng nanh
nhổ răng
khám bệnh
chữa
Nguyễn Trãi
trám
lược thưa
răng khôn
mấu
răng sữa
bừa chữ nhi
lược bí
hoàng giáp
thầy thuốc
nanh
phó bảng
tiến sĩ
răng
nữ bác sĩ
đốc tờ
quân y sĩ
bác sĩ
bốc thuốc
long
chuyên khoa
nghè
đốc
bàn chải
ngược lại
Phan Đình Phùng
nhổ
Chu Văn An
ca trù