Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tonicardiaque
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) trợ tim
    • Médicament tonicardiaque
      thuốc trợ tim
danh từ giống đực
  • (y học) thuốc trợ tim
Comments and discussion on the word "tonicardiaque"