Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
tommy-shop
/'tɔmiʃɔp/
Jump to user comments
danh từ
  • phòng phát lương (ở nhà máy, thường trả lương thực thay tiền)
  • căn tin; hiệu bánh mì
Related search result for "tommy-shop"
Comments and discussion on the word "tommy-shop"