French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- tình trạng hỗn mang, tình trạng hỗn nguyên
- sự hỗn động, sự lộn xộn
- Un tohu-bohu de voitures
một đám xe cộ hỗn độn
- tiếng ồn ào, sự huyên náo
- Se dire adieu au milieu du tohu-bohu
chào từ biệt nhau giữa những tiếng ồn ào