Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tiraillement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự lôi lôi kéo kéo; sự giằng co
    • Des tiraillement font casser une corde
      lôi lôi kéo kéo làm đứt dây thừng
    • Tiraillements entre la piété filiale et l'amour
      (nghĩa bóng) giằng co giữa hiếu và tình
  • sự đau quặn
    • Tiraillements d'estomac
      đau quặn dạ dày
  • (số nhiều) mối mâu thuẫn
    • Tiraillements à l'intérieur d'un parti
      mâu thuẫn trong nội bộ một đảng
Comments and discussion on the word "tiraillement"