Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
tiptop
/'tip'tɔp/
Jump to user comments
danh từ
  • đỉnh, đỉnh cao
tính từ & phó từ
  • nhất hạng, tuyệt mỹ, hoàn hảo
    • to be in tiptop spirits
      hết sức vui vẻ
    • a tiptop concert
      một buổi hoà nhạc hay tuyệt
Related words
Comments and discussion on the word "tiptop"