Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tibétain
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Tây Tạng
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng tây Tạng
Related search result for "tibétain"
Comments and discussion on the word "tibétain"