Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tia in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
tiêm
tiên
tiên đề
tiên đoán
tiên cảnh
tiên nữ
tiên nga
tiên phong
tiên quyết
tiên tiến
tiên tri
tiêu
tiêu đề
tiêu độc
tiêu điều
tiêu điểm
tiêu biểu
tiêu cực
tiêu chuẩn
tiêu dùng
tiêu diệt
tiêu hao
tiêu hóa
tiêu tan
tiêu thụ
tiêu vong
tiêu xài
tiếc
tiếc rẻ
tiếm
tiến
tiến độ
tiến bộ
tiến hành
tiến sĩ
tiến tới
tiến thoái
tiến trình
tiếng
tiếng động
tiếng lóng
tiếng nói
tiếng tăm
tiếng vang
tiếp
tiếp đãi
tiếp đón
tiếp cận
tiếp chuyện
tiếp giáp
tiếp kiến
tiếp nối
tiếp nhận
tiếp quản
tiếp tân
tiếp tục
tiếp theo
tiếp thu
tiếp viện
tiết
tiết diện
tiết kiệm
tiết lộ
tiết mục
tiếu lâm
tiềm lực
tiềm tàng
tiềm thức
tiền
tiền đề
tiền đồ
tiền định
tiền bạc
tiền cọc
tiền của
tiền lẻ
tiền mặt
tiền nhân
tiền phong
tiền sử
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last