Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
tia x
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tia mà mắt không trông thấy được, có khả năng xuyên qua vật chất, có ứng dụng trong y học để kiểm tra các bộ phận trong cơ thể.
Comments and discussion on the word "tia x"