Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tiềm thức
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Hoạt động tâm lí của con người mà bản thân người ấy không có ý thức: Tư tưởng trọng nam khinh nữ ăn sâu trong tiềm thức của một số người.
Comments and discussion on the word "tiềm thức"