Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tiết mục
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Từng trò, từng mục được đem ra trình diễn trong một chương trình. Biểu diễn các tiết mục. Tiết mục đơn ca. Tiết mục thể thao.
Related search result for "tiết mục"
Comments and discussion on the word "tiết mục"