Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tiết dục
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Hạn chế lòng ham muốn của xác thịt và các lạc thú khác.
Related search result for "tiết dục"
Comments and discussion on the word "tiết dục"