Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tiếp điểm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (toán). Điểm tiếp xúc giữa hai đường hoặc hai mặt.
Related search result for "tiếp điểm"
Comments and discussion on the word "tiếp điểm"