Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for tiêu in Vietnamese - English dictionary
ăn tiêu
đi tiêu
ba tiêu
cầu tiêu
chỉ tiêu
chi tiêu
chuồng tiêu
diêm tiêu
hạt tiêu
hố tiêu
hồ tiêu
hoa tiêu
mục tiêu
muối tiêu
nhà tiêu
phao tiêu
song tiêu
thủ tiêu
tiêu
tiêu đề
tiêu độc
tiêu điều
tiêu điểm
tiêu biểu
tiêu cực
tiêu chuẩn
tiêu dùng
tiêu diệt
tiêu hao
tiêu hóa
tiêu tan
tiêu thụ
tiêu vong
tiêu xài
tiền tiêu
triệt tiêu