Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
thoughtless
/'θɔ:tlis/
Jump to user comments
tính từ
  • không suy nghĩ, vô tư lự
    • thoughtless of the future
      không suy nghĩ đến tương lai
  • nhẹ dạ, không thận trọng, khinh suất, không chín chắn, không cẩn thận
    • a thoughtless act
      một hành động khinh suất, một hành động thiếu suy nghĩ
  • không ân cần, không lo lắng, không quan tâm
Related words
Comments and discussion on the word "thoughtless"