Jump to user comments
danh từ
- sự khát nước
- to quench one's thirst
làm cho hết khát
- (nghĩa bóng) sự thèm khát, sự khao khát
- a thirst for knowledge
sự khao khát hiểu biết
nội động từ
- (nghĩa bóng) (+ after, for) thèm khát, khao khát
- to thirst after (for) something
thèm khát (khao khát) cái gì