Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
rậm
dày cộm
rộm
bự
đặc
đại ngàn
rừng rậm
dày dặn
bôn ba
quánh
xối xả
ngu si
sệt
râu xồm
bờ bụi
bạt ngàn
bao bọc
đặc sệt
cao dày
dọc mùng
dày
rúc ráy
khé cổ
phả
ăn bớt
cầm canh
ám
Cao Bằng
chôm chôm
sầu riêng
Huế
nhạc cụ