Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thiểu não
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. 1 (cũ). Buồn rầu, đau khổ. 2 Có dáng vẻ khổ sở, trông đáng thương. Trông ủ rũ, thiểu não. Vẻ mặt thiểu não.
Related search result for "thiểu não"
Comments and discussion on the word "thiểu não"