Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thiên lôi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Thần làm ra sấm sét, theo trí tưởng tượng của người xưa: thiên lôi chỉ đâu đánh đấy.
Related search result for "thiên lôi"
Comments and discussion on the word "thiên lôi"